Máy in Canon LBP113w

(Giá đề xuất, Liên hệ để có giá tốt nhất)

3,700,000 3,520,000

Cách đơn giản để in

Vận hành đơn giản và kích thước gọn nhẹ, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu in ấn của bạn.

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6,5 giây
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi
  • Kết nối di động

máy in bao son da nang
Máy in Canon LBP113w

3,700,000 3,520,000

Hotline: 02362.489.777
Mã: MICMF241D-1 Danh mục: Từ khóa: , ,

Tính năng

Kết nối không dây

In mà không cần tới cáp nối với máy in LBP113w có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. Máy in cũng có kèm chế độ Access Point, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.

Màn hình LCD 5 dòng

Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.

Giải pháp in ấn di động

Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dùng có thể in và quét tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!

Đặc điểm

Bộ nạp tài liệu tự động, Mạng dây LAN

Thông tin chi tiết

Thông tin chi tiết

IN
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 27ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 12.0 giây, hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây, hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in 5mm – trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm – trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP
Tốc độ Sao chép (A4) 27ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 – 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo – Pull Scan Có, thông qua USB và mạng
Quét đẩy – Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có, thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây – Cloud Scan Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao tiếp tiêu chuẩn Có dây USB 2.0 Tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ máy 128MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 10.8kg (không có cartridge)
Khoảng 11.4kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Khoảng 490W
C (trung bình) Khoảng 4.1W
Ở chế độ ngủ (trung bình) Khoảng 1.3W (Kết nối USB)
Mức ồn (*4) Khi hoạt động Mức nén âm: 52.0dB
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*5)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*6) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*7) 15,000 trang

 

Thông số kĩ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
*1 Kích thước giấy Legal được xác định cụ thể với các loại giấy có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches).
*2 Quét với độ phân giải 300 x 300 dpi, không bao gồm thời gian giao tiếp.
*3 Driver dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn
*4 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296.
*5 “Không thể nghe thấy” có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*6 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752.
*7 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in Canon LBP113w”

Liên hệ